Facebook Pixel

MCHECS

Nguyễn Lê Trâm Anh

10A1

9
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
8.0
Taškai
2
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 1 Trương Vĩnh Bảo Châu
2 0 Trần Gia Huy
3 1 Phạm Thế Huy
4 1 Trần Quốc Toàn
5 1 Lường Nhất Minh
6 1 Nguyễn Nhật Quang
7 1 Trần Thị Mai Linh
8 1 Trần Hữu Tú
9 1 Trương Tiến Minh

Rezultatai

8.0
Taškai
43.0
BHC1
47.0
BH
41.5
SB
37.0
PS
DE
8
WIN
5
BWG

Turnyrinė vieta

chess:manager