Facebook Pixel

MCHECS

Trương Vĩnh Bảo Châu

10A3

22
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
4.0
Taškai
19
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 0 Nguyễn Lê Trâm Anh
2 0 Lê Minh Tú
3 0 Trần Quốc Toàn
4 1 Võ Minh Hoàng
5 1 Nguyễn Thuỳ Trang
6 0 Nguyễn Bảo Hoàng
7 1 Đào Việt Hoàng
8 0 Đỗ Thành Nam
9 1 Đào Nguyên Bình

Rezultatai

4.0
Taškai
34.0
BHC1
34.0
BH
7.0
SB
15.0
PS
DE
4
WIN
1
BWG

Turnyrinė vieta

chess:manager