Facebook Pixel

MCHECS

Trần Gia Huy

10A1

16
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
5.5
Taškai
7
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 1 Đỗ Thành Nam
2 1 Nguyễn Lê Trâm Anh
3 0 Lường Nhất Minh
4 0 Lê Trần Anh Tú
5 ½ Nguyễn Đức Mạnh
6 1 Đỗ Khoa Hải Long
7 1 Nguyễn Bảo Hoàng
8 1 Trương Tiến Minh
9 0 Trần Thị Mai Linh

Rezultatai

5.5
Taškai
44.5
BHC1
48.0
BH
27.75
SB
28.5
PS
DE
5
WIN
2
BWG

Turnyrinė vieta

chess:manager