Facebook Pixel

MCHECS

Trần Hữu Tú

10A4

17
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
5.5
Taškai
6
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 1 Lê Minh Tú
2 1 Nguyễn Ngọc Nguyên
3 1 Nguyễn Văn Mạnh
4 ½ Trương Tiến Minh
5 0 Trần Thị Mai Linh
6 1 Nguyễn Đăng Dương
7 1 Nguyễn Nhật Quang
8 0 Nguyễn Lê Trâm Anh
9 0 Lường Nhất Minh

Rezultatai

5.5
Taškai
49.0
BHC1
53.0
BH
28.5
SB
34.0
PS
DE
5
WIN
3
BWG

Turnyrinė vieta

chess:manager