Vua Cờ

Nguyễn Minh Đức (Thanh niên)

12
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
3.0
Taškai
12
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 1 Nguyễn Trọng Nhân
2 0 Trần Bình Hiển
3 1 Nguyễn Quang Đăng
4 0 Nguyễn Dương Khôi Vỹ
5 1 Nguyễn Thành Long

Rezultatai

3.0
Taškai
11.0
BHC1
12.0
BH
5.0
SB
9.0
PS
DE
3
WIN
2
BWG

Turnyrinė vieta

chess:manager