Vua Cờ

Nguyễn Dương Khôi Vỹ

3
Starto №
1500
nacionalinis reitingas
4.0
Taškai
5
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 0 Nguyễn Viết Trung Khải
2 1 Nguyễn Quang Đăng
3 1 Nguyễn Thị Hường
4 1 Nguyễn Minh Đức (Thanh niên)
5 1 Hạng A Tểnh

Rezultatai

4.0
Taškai
11.5
BHC1
12.5
BH
8.0
SB
10.0
PS
DE
4
WIN
2
BWG

Turnyrinė vieta

chess:manager