Facebook Pixel

Hội thao cấp trường năm học 2025-2026

Tuấn Du 10A8

31
Nr startowy
1000
Ranking lokalny
2.0
Punkty
19
Miejsce
Wynik Nazwisko, Imię
1 0 Nhân Triết 10TH
2 1 Hiển Thông 10A4
3 1 Quỳnh Anh 10A10
4 0 Trọng Phúc 12A6
5 0 Nhật Kỳ 10A6

Wyniki

2.0
Pkt
12.0
BHC1
13.0
BH
3.0
SB
7.0
PS
DE
2
WIN
1
BWG

Miejsce w tabeli

chess:manager