Achternaam, Voornaam | Rating | ||
---|---|---|---|
1. | đặng bá thành | 1000 | |
2. | Lê Tuấn Hưng | 1000 | |
3. | Mai Hoàng Minh | 1000 | |
4. | Nguyễn Gia Hưng | 1000 | |
5. | Nguyễn Hà Linh | 1000 | |
6. | Nguyễn Thái Đan | 1000 | |
7. | Phạm Bảo | 1000 | |
8. | Phạm Tuấn Hùng | 1000 | |
9. | Tăng Anh Kiệt | 1000 | |
10. | Trần Lê Hải Nam | 1000 | |
11. | x | 1000 |