| Achternaam, Voornaam | Rating | Punten | |
|---|---|---|---|
| 1. | Lê Trần Anh Tú | 1000 | 1.0 |
| 1. | Nguyễn Đăng Dương | 1000 | 1.0 |
| 1. | Nguyễn Lê Trâm Anh | 1000 | 1.0 |
| 1. | Nguyễn Nhật Quang | 1000 | 1.0 |
| 1. | Nguyễn Tiến Dũng | 1000 | 1.0 |
| 1. | Phạm Thế Huy | 1000 | 1.0 |
| 1. | Trần Hữu Tú | 1000 | 1.0 |
| 1. | Trần Thị Mai Linh | 1000 | 1.0 |
| 1. | Trương Tiến Minh | 1000 | 1.0 |
| 1. | Lường Nhất Minh | 1.0 | |
| 11. | Nguyễn Ngọc Nguyên | 1000 | 1.0 |
| 11. | Nguyễn Văn Mạnh | 1000 | 1.0 |
| 11. | Trần Gia Huy | 1000 | 1.0 |
| 14. | Đào Việt Hoàng | 1000 | 0.0 |
| 14. | Đỗ Khoa Hải Long | 1000 | 0.0 |
| 14. | Đỗ Thành Nam | 1000 | 0.0 |
| 14. | Lê Minh Tú | 1000 | 0.0 |
| 14. | Nguyễn Bảo Hoàng | 1000 | 0.0 |
| 14. | Nguyễn Đức Mạnh | 1000 | 0.0 |
| 14. | Nguyễn Thuỳ Trang | 1000 | 0.0 |
| 14. | Trần Quốc Toàn | 1000 | 0.0 |
| 14. | Trần Thị Tuyết Mai | 1000 | 0.0 |
| 14. | Trương Vĩnh Bảo Châu | 1000 | 0.0 |
| 14. | Võ Minh Hoàng | 1000 | 0.0 |
| 14. | Đào Nguyên Bình | 0.0 | |
| 14. | Nguyễn Minh Quang | 0.0 |