Vua Cờ

Phạm Cường

21
Starto №
800
nacionalinis reitingas
2.0
Taškai
22
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 0 Nguyễn Minh Giáp
2 0 Đặng Thiên Thành
3 0 Nguyễn Quang Minh
4 1 Mya Martinez
5 1 Nguyễn Quang Đăng

Rezultatai

2.0
Taškai
10.0
BHC1
10.0
BH
1.0
SB
3.0
PS
DE
2
WIN
1
BWG

Turnyrinė vieta

chess:manager