Vua Cờ

Đào Minh

1
Starto №
1500
nacionalinis reitingas
4.0
Taškai
3
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 1 Nguyễn Thị Hường
2 1 Hạng A Tểnh
3 1 Nguyễn Minh Giáp
4 0 Bùi Gia Bảo
5 1 Nguyễn Anh Dương

Rezultatai

4.0
Taškai
13.5
BHC1
14.5
BH
10.5
SB
13.0
PS
DE
4
WIN
1
BWG

Turnyrinė vieta

chess:manager