Vua Cờ

Hoàng Thiên Bảo

11
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
3.0
Taškai
14
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 1 Cung Phước Vĩnh
2 0 Nguyễn Anh Dương
3 1 Nguyễn Trọng Nhân
4 0 Trần Bình Hiển
5 1 Đàm Vũ Anh Phước

Rezultatai

3.0
Taškai
10.5
BHC1
12.5
BH
6.0
SB
9.0
PS
DE
3
WIN
0
BWG

Turnyrinė vieta

chess:manager