Vua Cờ

Nguyễn Chiến Thắng

9
Starto №
1100
nacionalinis reitingas
2.0
Taškai
20
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 1 Vaychai Wongyai
2 0 Bùi Gia Bảo
3 0 Đàm Vũ Anh Phước
4 1 Nguyễn Trọng Nhân
5 0 Nguyễn Hữu Bình

Rezultatai

2.0
Taškai
11.0
BHC1
12.5
BH
3.5
SB
7.0
PS
DE
2
WIN
1
BWG

Turnyrinė vieta

chess:manager