Facebook Pixel

MCHECS

Nguyễn Tiến Dũng

10A3

13
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
4.0
Taškai
17
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 1 Nguyễn Minh Quang
2 0 Trương Tiến Minh
3 1 Nguyễn Bảo Hoàng
4 0 Lê Minh Tú
5 1 Đỗ Khoa Hải Long
6 0 Nguyễn Văn Mạnh
7 0 Lê Trần Anh Tú
8 1 Đào Việt Hoàng
9 0 Đỗ Thành Nam

Rezultatai

4.0
Taškai
38.5
BHC1
38.5
BH
13.0
SB
23.0
PS
DE
4
WIN
4
BWG

Turnyrinė vieta

chess:manager