| نام خانوادگی | ریتینگ | امتیاز | |
|---|---|---|---|
| 1. | Trần Thị Mai Linh | 1000 | 6.0 |
| 2. | Nguyễn Lê Trâm Anh | 1000 | 5.0 |
| 3. | Trần Hữu Tú | 1000 | 4.5 |
| 4. | Trương Tiến Minh | 1000 | 4.5 |
| 5. | Nguyễn Nhật Quang | 1000 | 4.0 |
| 6. | Lường Nhất Minh | 4.0 | |
| 7. | Lê Minh Tú | 1000 | 4.0 |
| 8. | Nguyễn Văn Mạnh | 1000 | 4.0 |
| 9. | Trần Gia Huy | 1000 | 3.5 |
| 10. | Nguyễn Đăng Dương | 1000 | 3.0 |
| 11. | Lê Trần Anh Tú | 1000 | 3.0 |
| 12. | Nguyễn Tiến Dũng | 1000 | 3.0 |
| 13. | Đỗ Thành Nam | 1000 | 3.0 |
| 14. | Trần Quốc Toàn | 1000 | 3.0 |
| 15. | Nguyễn Ngọc Nguyên | 1000 | 3.0 |
| 16. | Nguyễn Bảo Hoàng | 1000 | 3.0 |
| 17. | Nguyễn Minh Quang | 3.0 | |
| 18. | Nguyễn Đức Mạnh | 1000 | 2.5 |
| 19. | Phạm Thế Huy | 1000 | 2.0 |
| 20. | Trương Vĩnh Bảo Châu | 1000 | 2.0 |
| 21. | Đỗ Khoa Hải Long | 1000 | 2.0 |
| 22. | Trần Thị Tuyết Mai | 1000 | 2.0 |
| 23. | Nguyễn Thuỳ Trang | 1000 | 2.0 |
| 24. | Đào Nguyên Bình | 1.0 | |
| 25. | Võ Minh Hoàng | 1000 | 1.0 |
| 26. | Đào Việt Hoàng | 1000 | 0.0 |