Surname, Name | Rating | Pts | |
---|---|---|---|
1. | Nguyễn Thái Đan | 1000 | 4.0 |
2. | Phạm Bảo | 1000 | 4.0 |
3. | Mai Hoàng Minh | 1000 | 4.0 |
4. | Nguyễn Hà Linh | 1000 | 3.0 |
5. | đặng bá thành | 1000 | 2.0 |
6. | Tăng Anh Kiệt | 1000 | 2.0 |
7. | Trần Lê Hải Nam | 1000 | 2.0 |
8. | Phạm Tuấn Hùng | 1000 | 2.0 |
9. | Lê Tuấn Hưng | 1000 | 2.0 |
10. | Nguyễn Gia Hưng | 1000 | 0.0 |
11. | x | 1000 | 0.0 |