narozen 1990
10A5
10A5
| Výsledek | Příjmení, Jméno | ||
|---|---|---|---|
| 1 | 1 | Nguyễn Thuỳ Trang | |
| 2 | 1 | Đỗ Khoa Hải Long | |
| 3 | 1 | Trần Gia Huy | |
| 4 | 0 | Trần Thị Mai Linh | |
| 5 | 0 | Nguyễn Lê Trâm Anh | |
| 6 | 1 | Lê Trần Anh Tú | |
| 7 | 0 | Nguyễn Văn Mạnh | |
| 8 | 1 | Nguyễn Nhật Quang | |
| 9 | 1 | Trần Hữu Tú |