| Nom, Prénom | Cote | Pts | |
|---|---|---|---|
| 1. | Trần Thị Mai Linh | 1000 | 2.0 |
| 1. | Trương Tiến Minh | 1000 | 2.0 |
| 3. | Trần Gia Huy | 1000 | 2.0 |
| 3. | Trần Hữu Tú | 1000 | 2.0 |
| 5. | Nguyễn Đăng Dương | 1000 | 2.0 |
| 5. | Nguyễn Văn Mạnh | 1000 | 2.0 |
| 7. | Lường Nhất Minh | 2.0 | |
| 8. | Lê Trần Anh Tú | 1000 | 1.0 |
| 8. | Nguyễn Tiến Dũng | 1000 | 1.0 |
| 10. | Nguyễn Lê Trâm Anh | 1000 | 1.0 |
| 10. | Nguyễn Nhật Quang | 1000 | 1.0 |
| 10. | Phạm Thế Huy | 1000 | 1.0 |
| 13. | Nguyễn Ngọc Nguyên | 1000 | 1.0 |
| 14. | Lê Minh Tú | 1000 | 1.0 |
| 14. | Nguyễn Bảo Hoàng | 1000 | 1.0 |
| 14. | Nguyễn Đức Mạnh | 1000 | 1.0 |
| 17. | Đỗ Thành Nam | 1000 | 1.0 |
| 18. | Trần Quốc Toàn | 1000 | 1.0 |
| 19. | Nguyễn Minh Quang | 1.0 | |
| 20. | Đào Việt Hoàng | 1000 | 0.0 |
| 20. | Đỗ Khoa Hải Long | 1000 | 0.0 |
| 20. | Nguyễn Thuỳ Trang | 1000 | 0.0 |
| 20. | Trần Thị Tuyết Mai | 1000 | 0.0 |
| 24. | Trương Vĩnh Bảo Châu | 1000 | 0.0 |
| 24. | Võ Minh Hoàng | 1000 | 0.0 |
| 24. | Đào Nguyên Bình | 0.0 |